Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 13/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26150.00 26151.00 26381.00
EUR 29918.00 30038.00 31171.00
GBP 33919.00 34055.00 35022.00
HKD 3321.00 3334.00 3441.00
CHF 32402.00 32532.00 33438.00
JPY 166.02 166.69 173.73
AUD 16929.00 16997.00 17536.00
SGD 19869.00 19949.00 20490.00
THB 792.00 795.00 830.00
CAD 18459.00 18533.00 19071.00
NZD   14629.00 15137.00
KRW   17.21 18.79
DKK   4016.00 4149.00
NOK   2553.00 2666.00
SEK   2728.00 2841.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26150.00 26151.00 26381.00
EUR 29918.00 30038.00 31171.00
GBP 33919.00 34055.00 35022.00
HKD 3321.00 3334.00 3441.00
CHF 32402.00 32532.00 33438.00
JPY 166.02 166.69 173.73
AUD 16929.00 16997.00 17536.00
SGD 19869.00 19949.00 20490.00
THB 792.00 795.00 830.00
CAD 18459.00 18533.00 19071.00
NZD   14629.00 15137.00
KRW   17.21 18.79
DKK   4016.00 4149.00
NOK   2553.00 2666.00
SEK   2728.00 2841.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng