Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 04/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26125.00 26129.00 26349.00
EUR 29686.00 29805.00 30934.00
GBP 33890.00 34026.00 35007.00
HKD 3317.00 3330.00 3437.00
CHF 31916.00 32044.00 32938.00
JPY 166.54 167.21 174.19
AUD 16847.00 16915.00 17463.00
SGD 19790.00 19869.00 20407.00
THB 786.00 789.00 825.00
CAD 18359.00 18433.00 18967.00
NZD   14726.00 15225.00
KRW   17.60 19.26
DKK   3989.00 4120.00
NOK   2539.00 2650.00
SEK   2714.00 2826.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26125.00 26129.00 26349.00
EUR 29686.00 29805.00 30934.00
GBP 33890.00 34026.00 35007.00
HKD 3317.00 3330.00 3437.00
CHF 31916.00 32044.00 32938.00
JPY 166.54 167.21 174.19
AUD 16847.00 16915.00 17463.00
SGD 19790.00 19869.00 20407.00
THB 786.00 789.00 825.00
CAD 18359.00 18433.00 18967.00
NZD   14726.00 15225.00
KRW   17.60 19.26
DKK   3989.00 4120.00
NOK   2539.00 2650.00
SEK   2714.00 2826.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng