Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 21/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26172.00 26173.00 26353.00
EUR 30092.00 30213.00 31295.00
GBP 34705.00 34844.00 35781.00
HKD 3325.00 3338.00 3440.00
CHF 32665.00 32796.00 33687.00
JPY 171.08 171.77 178.67
AUD 16838.00 16906.00 17428.00
SGD 20020.00 20100.00 20615.00
THB 788.00 791.00 825.00
CAD 18431.00 18505.00 19012.00
NZD   14894.00 15372.00
KRW   17.80 19.46
DKK   4044.00 4171.00
NOK   2567.00 2676.00
SEK   2743.00 2852.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26172.00 26173.00 26353.00
EUR 30092.00 30213.00 31295.00
GBP 34705.00 34844.00 35781.00
HKD 3325.00 3338.00 3440.00
CHF 32665.00 32796.00 33687.00
JPY 171.08 171.77 178.67
AUD 16838.00 16906.00 17428.00
SGD 20020.00 20100.00 20615.00
THB 788.00 791.00 825.00
CAD 18431.00 18505.00 19012.00
NZD   14894.00 15372.00
KRW   17.80 19.46
DKK   4044.00 4171.00
NOK   2567.00 2676.00
SEK   2743.00 2852.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng