Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 16/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26182.00 26184.00 26364.00
EUR 30135.00 30256.00 31339.00
GBP 34745.00 34885.00 35822.00
HKD 3324.00 3337.00 3439.00
CHF 32540.00 32671.00 33556.00
JPY 171.07 171.76 178.66
AUD 16751.00 16818.00 17334.00
SGD 20010.00 20090.00 20601.00
THB 789.00 792.00 827.00
CAD 18444.00 18518.00 18999.00
NZD   14846.00 15324.00
KRW   17.81 19.47
DKK   4049.00 4177.00
NOK   2554.00 2663.00
SEK   2727.00 2835.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26182.00 26184.00 26364.00
EUR 30135.00 30256.00 31339.00
GBP 34745.00 34885.00 35822.00
HKD 3324.00 3337.00 3439.00
CHF 32540.00 32671.00 33556.00
JPY 171.07 171.76 178.66
AUD 16751.00 16818.00 17334.00
SGD 20010.00 20090.00 20601.00
THB 789.00 792.00 827.00
CAD 18444.00 18518.00 18999.00
NZD   14846.00 15324.00
KRW   17.81 19.47
DKK   4049.00 4177.00
NOK   2554.00 2663.00
SEK   2727.00 2835.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng