Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 19/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26125.00 26405.00
EUR 30277.00 30399.00 31544.00
GBP 34595.00 34734.00 35714.00
HKD 3314.00 3327.00 3439.00
CHF 32548.00 32679.00 33604.00
JPY 165.06 165.72 172.94
AUD 17078.00 17147.00 17709.00
SGD 20052.00 20133.00 20701.00
THB 815.00 818.00 857.00
CAD 18758.00 18833.00 19412.00
NZD   14960.00 15483.00
KRW   17.12 18.72
DKK   4061.00 4201.00
NOK   2536.00 2648.00
SEK   2781.00 2895.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26125.00 26405.00
EUR 30277.00 30399.00 31544.00
GBP 34595.00 34734.00 35714.00
HKD 3314.00 3327.00 3439.00
CHF 32548.00 32679.00 33604.00
JPY 165.06 165.72 172.94
AUD 17078.00 17147.00 17709.00
SGD 20052.00 20133.00 20701.00
THB 815.00 818.00 857.00
CAD 18758.00 18833.00 19412.00
NZD   14960.00 15483.00
KRW   17.12 18.72
DKK   4061.00 4201.00
NOK   2536.00 2648.00
SEK   2781.00 2895.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng