Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 28/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26190.00 26192.00 26412.00
EUR 30001.00 30121.00 31290.00
GBP 34287.00 34425.00 35438.00
HKD 3322.00 3335.00 3446.00
CHF 32193.00 32322.00 33254.00
JPY 164.74 165.40 172.54
AUD 16910.00 16978.00 17536.00
SGD 19989.00 20069.00 20637.00
THB 797.00 800.00 836.00
CAD 18460.00 18534.00 19093.00
NZD   14856.00 15385.00
KRW   17.28 18.90
DKK   4027.00 4164.00
NOK   2538.00 2652.00
SEK   2727.00 2843.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26190.00 26192.00 26412.00
EUR 30001.00 30121.00 31290.00
GBP 34287.00 34425.00 35438.00
HKD 3322.00 3335.00 3446.00
CHF 32193.00 32322.00 33254.00
JPY 164.74 165.40 172.54
AUD 16910.00 16978.00 17536.00
SGD 19989.00 20069.00 20637.00
THB 797.00 800.00 836.00
CAD 18460.00 18534.00 19093.00
NZD   14856.00 15385.00
KRW   17.28 18.90
DKK   4027.00 4164.00
NOK   2538.00 2652.00
SEK   2727.00 2843.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng