Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 04/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26010.00 26010.00 26350.00
EUR 30234.00 30355.00 31484.00
GBP 35175.00 35316.00 36313.00
HKD 3270.00 3283.00 3388.00
CHF 32425.00 32555.00 33488.00
JPY 177.34 178.05 185.45
AUD 16872.00 16940.00 17483.00
SGD 20199.00 20280.00 20834.00
THB 788.00 791.00 827.00
CAD 18952.00 19028.00 19563.00
NZD   15655.00 16166.00
KRW   18.42 20.23
DKK   4066.00 4202.00
SEK   2683.00 2793.00
NOK   2546.00 2659.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26010.00 26010.00 26350.00
EUR 30234.00 30355.00 31484.00
GBP 35175.00 35316.00 36313.00
HKD 3270.00 3283.00 3388.00
CHF 32425.00 32555.00 33488.00
JPY 177.34 178.05 185.45
AUD 16872.00 16940.00 17483.00
SGD 20199.00 20280.00 20834.00
THB 788.00 791.00 827.00
CAD 18952.00 19028.00 19563.00
NZD   15655.00 16166.00
KRW   18.42 20.23
DKK   4066.00 4202.00
SEK   2683.00 2793.00
NOK   2546.00 2659.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng