Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 29/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26080.00 26081.00 26381.00
EUR 30367.00 30489.00 31659.00
GBP 34862.00 35002.00 35999.00
HKD 3312.00 3325.00 3438.00
CHF 32739.00 32870.00 33809.00
JPY 164.13 164.79 172.21
AUD 17306.00 17376.00 17949.00
SGD 20116.00 20197.00 20778.00
THB 821.00 824.00 862.00
CAD 18875.00 18951.00 19539.00
NZD   15063.00 15593.00
KRW   17.56 19.25
DKK   4074.00 4217.00
NOK   2569.00 2685.00
SEK   2812.00 2930.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26080.00 26081.00 26381.00
EUR 30367.00 30489.00 31659.00
GBP 34862.00 35002.00 35999.00
HKD 3312.00 3325.00 3438.00
CHF 32739.00 32870.00 33809.00
JPY 164.13 164.79 172.21
AUD 17306.00 17376.00 17949.00
SGD 20116.00 20197.00 20778.00
THB 821.00 824.00 862.00
CAD 18875.00 18951.00 19539.00
NZD   15063.00 15593.00
KRW   17.56 19.25
DKK   4074.00 4217.00
NOK   2569.00 2685.00
SEK   2812.00 2930.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng