Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 25/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26180.00 26183.00 26403.00
EUR 29808.00 29928.00 31060.00
GBP 33948.00 34084.00 35051.00
HKD 3321.00 3334.00 3441.00
CHF 32047.00 32176.00 33065.00
JPY 164.34 165.00 171.90
AUD 16715.00 16782.00 17318.00
SGD 19863.00 19943.00 20483.00
THB 793.00 796.00 831.00
CAD 18352.00 18426.00 18959.00
NZD   14564.00 15072.00
KRW   17.19 18.77
DKK   4002.00 4133.00
NOK   2521.00 2631.00
SEK   2705.00 2815.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26180.00 26183.00 26403.00
EUR 29808.00 29928.00 31060.00
GBP 33948.00 34084.00 35051.00
HKD 3321.00 3334.00 3441.00
CHF 32047.00 32176.00 33065.00
JPY 164.34 165.00 171.90
AUD 16715.00 16782.00 17318.00
SGD 19863.00 19943.00 20483.00
THB 793.00 796.00 831.00
CAD 18352.00 18426.00 18959.00
NZD   14564.00 15072.00
KRW   17.19 18.77
DKK   4002.00 4133.00
NOK   2521.00 2631.00
SEK   2705.00 2815.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng