Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 11/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25920.00 | 25930.00 | 26270.00 |
EUR | 29865.00 | 29985.00 | 31109.00 |
GBP | 34744.00 | 34884.00 | 35874.00 |
HKD | 3260.00 | 3273.00 | 3378.00 |
CHF | 32132.00 | 32261.00 | 33188.00 |
JPY | 173.85 | 174.55 | 181.85 |
AUD | 16799.00 | 16866.00 | 17408.00 |
SGD | 20011.00 | 20091.00 | 20640.00 |
THB | 778.00 | 781.00 | 816.00 |
CAD | 18716.00 | 18791.00 | 19317.00 |
NZD | 15440.00 | 15947.00 | |
KRW | 18.20 | 19.98 | |
DKK | 4017.00 | 4151.00 | |
SEK | 2684.00 | 2795.00 | |
NOK | 2527.00 | 2638.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25920.00 | 25930.00 | 26270.00 |
EUR | 29865.00 | 29985.00 | 31109.00 |
GBP | 34744.00 | 34884.00 | 35874.00 |
HKD | 3260.00 | 3273.00 | 3378.00 |
CHF | 32132.00 | 32261.00 | 33188.00 |
JPY | 173.85 | 174.55 | 181.85 |
AUD | 16799.00 | 16866.00 | 17408.00 |
SGD | 20011.00 | 20091.00 | 20640.00 |
THB | 778.00 | 781.00 | 816.00 |
CAD | 18716.00 | 18791.00 | 19317.00 |
NZD | 15440.00 | 15947.00 | |
KRW | 18.20 | 19.98 | |
DKK | 4017.00 | 4151.00 | |
SEK | 2684.00 | 2795.00 | |
NOK | 2527.00 | 2638.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng