Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 16/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26115.00 26118.00 26398.00
EUR 30332.00 30454.00 31599.00
GBP 34548.00 34687.00 35666.00
HKD 3312.00 3325.00 3438.00
CHF 32463.00 32593.00 33514.00
JPY 165.71 166.38 173.64
AUD 17109.00 17178.00 17740.00
SGD 20048.00 20129.00 20698.00
THB 811.00 814.00 852.00
CAD 18751.00 18826.00 19405.00
NZD   14934.00 15456.00
KRW   17.19 18.81
DKK   4069.00 4210.00
NOK   2532.00 2644.00
SEK   2774.00 2888.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26115.00 26118.00 26398.00
EUR 30332.00 30454.00 31599.00
GBP 34548.00 34687.00 35666.00
HKD 3312.00 3325.00 3438.00
CHF 32463.00 32593.00 33514.00
JPY 165.71 166.38 173.64
AUD 17109.00 17178.00 17740.00
SGD 20048.00 20129.00 20698.00
THB 811.00 814.00 852.00
CAD 18751.00 18826.00 19405.00
NZD   14934.00 15456.00
KRW   17.19 18.81
DKK   4069.00 4210.00
NOK   2532.00 2644.00
SEK   2774.00 2888.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng