Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 18/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26125.00 26128.00 26408.00
EUR 30326.00 30448.00 31594.00
GBP 34579.00 34718.00 35697.00
HKD 3315.00 3328.00 3440.00
CHF 32517.00 32648.00 33571.00
JPY 165.29 165.95 173.19
AUD 17041.00 17109.00 17670.00
SGD 20035.00 20115.00 20683.00
THB 813.00 816.00 854.00
CAD 18751.00 18826.00 19404.00
NZD   14935.00 15457.00
KRW   17.09 18.69
DKK   4067.00 4208.00
NOK   2524.00 2635.00
SEK   2775.00 2889.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26125.00 26128.00 26408.00
EUR 30326.00 30448.00 31594.00
GBP 34579.00 34718.00 35697.00
HKD 3315.00 3328.00 3440.00
CHF 32517.00 32648.00 33571.00
JPY 165.29 165.95 173.19
AUD 17041.00 17109.00 17670.00
SGD 20035.00 20115.00 20683.00
THB 813.00 816.00 854.00
CAD 18751.00 18826.00 19404.00
NZD   14935.00 15457.00
KRW   17.09 18.69
DKK   4067.00 4208.00
NOK   2524.00 2635.00
SEK   2775.00 2889.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng