Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 30/06/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25910.00 | 25910.00 | 26250.00 |
EUR | 29949.00 | 30069.00 | 31193.00 |
GBP | 35129.00 | 35270.00 | 36266.00 |
HKD | 3257.00 | 3270.00 | 3375.00 |
CHF | 32037.00 | 32166.00 | 33098.00 |
JPY | 176.68 | 177.39 | 184.77 |
AUD | 16699.00 | 16766.00 | 17301.00 |
SGD | 20094.00 | 20175.00 | 20727.00 |
THB | 779.00 | 782.00 | 817.00 |
CAD | 18730.00 | 18805.00 | 19333.00 |
NZD | 15562.00 | 16070.00 | |
KRW | 18.37 | 20.24 | |
DKK | 4028.00 | 4162.00 | |
SEK | 2695.00 | 2806.00 | |
NOK | 2531.00 | 2643.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25910.00 | 25910.00 | 26250.00 |
EUR | 29949.00 | 30069.00 | 31193.00 |
GBP | 35129.00 | 35270.00 | 36266.00 |
HKD | 3257.00 | 3270.00 | 3375.00 |
CHF | 32037.00 | 32166.00 | 33098.00 |
JPY | 176.68 | 177.39 | 184.77 |
AUD | 16699.00 | 16766.00 | 17301.00 |
SGD | 20094.00 | 20175.00 | 20727.00 |
THB | 779.00 | 782.00 | 817.00 |
CAD | 18730.00 | 18805.00 | 19333.00 |
NZD | 15562.00 | 16070.00 | |
KRW | 18.37 | 20.24 | |
DKK | 4028.00 | 4162.00 | |
SEK | 2695.00 | 2806.00 | |
NOK | 2531.00 | 2643.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng