Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 03/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26170.00 26410.00
EUR 30087.00 30208.00 31362.00
GBP 34240.00 34378.00 35366.00
HKD 3318.00 3331.00 3444.00
CHF 32283.00 32413.00 33338.00
JPY 165.26 165.92 173.22
AUD 16974.00 17042.00 17609.00
SGD 19993.00 20073.00 20646.00
THB 801.00 804.00 842.00
CAD 18531.00 18605.00 19180.00
NZD   14885.00 15410.00
KRW   17.24 18.86
DKK   4036.00 4176.00
NOK   2547.00 2662.00
SEK   2744.00 2856.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26170.00 26410.00
EUR 30087.00 30208.00 31362.00
GBP 34240.00 34378.00 35366.00
HKD 3318.00 3331.00 3444.00
CHF 32283.00 32413.00 33338.00
JPY 165.26 165.92 173.22
AUD 16974.00 17042.00 17609.00
SGD 19993.00 20073.00 20646.00
THB 801.00 804.00 842.00
CAD 18531.00 18605.00 19180.00
NZD   14885.00 15410.00
KRW   17.24 18.86
DKK   4036.00 4176.00
NOK   2547.00 2662.00
SEK   2744.00 2856.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng