Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 26/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26180.00 26183.00 26403.00
EUR 29924.00 30044.00 31176.00
GBP 34096.00 34233.00 35203.00
HKD 3323.00 3336.00 3444.00
CHF 32078.00 32207.00 33098.00
JPY 164.89 165.55 172.49
AUD 16749.00 16816.00 17353.00
SGD 19908.00 19988.00 20529.00
THB 795.00 798.00 834.00
CAD 18374.00 18448.00 18982.00
NZD   14665.00 15174.00
KRW   17.34 18.94
DKK   4017.00 4149.00
NOK   2523.00 2633.00
SEK   2711.00 2822.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26180.00 26183.00 26403.00
EUR 29924.00 30044.00 31176.00
GBP 34096.00 34233.00 35203.00
HKD 3323.00 3336.00 3444.00
CHF 32078.00 32207.00 33098.00
JPY 164.89 165.55 172.49
AUD 16749.00 16816.00 17353.00
SGD 19908.00 19988.00 20529.00
THB 795.00 798.00 834.00
CAD 18374.00 18448.00 18982.00
NZD   14665.00 15174.00
KRW   17.34 18.94
DKK   4017.00 4149.00
NOK   2523.00 2633.00
SEK   2711.00 2822.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng