Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 30/06/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25910.00 25910.00 26250.00
EUR 29949.00 30069.00 31193.00
GBP 35129.00 35270.00 36266.00
HKD 3257.00 3270.00 3375.00
CHF 32037.00 32166.00 33098.00
JPY 176.68 177.39 184.77
AUD 16699.00 16766.00 17301.00
SGD 20094.00 20175.00 20727.00
THB 779.00 782.00 817.00
CAD 18730.00 18805.00 19333.00
NZD   15562.00 16070.00
KRW   18.37 20.24
DKK   4028.00 4162.00
SEK   2695.00 2806.00
NOK   2531.00 2643.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25910.00 25910.00 26250.00
EUR 29949.00 30069.00 31193.00
GBP 35129.00 35270.00 36266.00
HKD 3257.00 3270.00 3375.00
CHF 32037.00 32166.00 33098.00
JPY 176.68 177.39 184.77
AUD 16699.00 16766.00 17301.00
SGD 20094.00 20175.00 20727.00
THB 779.00 782.00 817.00
CAD 18730.00 18805.00 19333.00
NZD   15562.00 16070.00
KRW   18.37 20.24
DKK   4028.00 4162.00
SEK   2695.00 2806.00
NOK   2531.00 2643.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng