Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 22/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26192.00 26193.00 26353.00
EUR 30001.00 30121.00 31202.00
GBP 34632.00 34771.00 35707.00
HKD 3326.00 3339.00 3441.00
CHF 32533.00 32664.00 33548.00
JPY 170.10 170.78 177.60
AUD 16766.00 16833.00 17354.00
SGD 19964.00 20044.00 20557.00
THB 783.00 786.00 819.00
CAD 18476.00 18550.00 19060.00
NZD   14889.00 15367.00
KRW   17.71 19.35
DKK   4032.00 4158.00
NOK   2565.00 2674.00
SEK   2743.00 2852.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26192.00 26193.00 26353.00
EUR 30001.00 30121.00 31202.00
GBP 34632.00 34771.00 35707.00
HKD 3326.00 3339.00 3441.00
CHF 32533.00 32664.00 33548.00
JPY 170.10 170.78 177.60
AUD 16766.00 16833.00 17354.00
SGD 19964.00 20044.00 20557.00
THB 783.00 786.00 819.00
CAD 18476.00 18550.00 19060.00
NZD   14889.00 15367.00
KRW   17.71 19.35
DKK   4032.00 4158.00
NOK   2565.00 2674.00
SEK   2743.00 2852.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng