Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 11/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25920.00 25930.00 26270.00
EUR 29865.00 29985.00 31109.00
GBP 34744.00 34884.00 35874.00
HKD 3260.00 3273.00 3378.00
CHF 32132.00 32261.00 33188.00
JPY 173.85 174.55 181.85
AUD 16799.00 16866.00 17408.00
SGD 20011.00 20091.00 20640.00
THB 778.00 781.00 816.00
CAD 18716.00 18791.00 19317.00
NZD   15440.00 15947.00
KRW   18.20 19.98
DKK   4017.00 4151.00
SEK   2684.00 2795.00
NOK   2527.00 2638.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25920.00 25930.00 26270.00
EUR 29865.00 29985.00 31109.00
GBP 34744.00 34884.00 35874.00
HKD 3260.00 3273.00 3378.00
CHF 32132.00 32261.00 33188.00
JPY 173.85 174.55 181.85
AUD 16799.00 16866.00 17408.00
SGD 20011.00 20091.00 20640.00
THB 778.00 781.00 816.00
CAD 18716.00 18791.00 19317.00
NZD   15440.00 15947.00
KRW   18.20 19.98
DKK   4017.00 4151.00
SEK   2684.00 2795.00
NOK   2527.00 2638.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng