Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 20/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26166.00 26386.00
EUR 29809.00 29929.00 31060.00
GBP 33769.00 33905.00 34870.00
HKD 3316.00 3329.00 3436.00
CHF 32131.00 32260.00 33153.00
JPY 163.88 164.54 171.42
AUD 16758.00 16825.00 17361.00
SGD 19817.00 19897.00 20436.00
THB 790.00 793.00 828.00
CAD 18419.00 18493.00 19029.00
NZD   14543.00 15050.00
KRW   17.24 18.83
DKK   4002.00 4133.00
NOK   2533.00 2644.00
SEK   2704.00 2815.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26166.00 26386.00
EUR 29809.00 29929.00 31060.00
GBP 33769.00 33905.00 34870.00
HKD 3316.00 3329.00 3436.00
CHF 32131.00 32260.00 33153.00
JPY 163.88 164.54 171.42
AUD 16758.00 16825.00 17361.00
SGD 19817.00 19897.00 20436.00
THB 790.00 793.00 828.00
CAD 18419.00 18493.00 19029.00
NZD   14543.00 15050.00
KRW   17.24 18.83
DKK   4002.00 4133.00
NOK   2533.00 2644.00
SEK   2704.00 2815.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng