Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 10/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25930.00 | 25940.00 | 26280.00 |
EUR | 30039.00 | 30160.00 | 31286.00 |
GBP | 34895.00 | 35035.00 | 36027.00 |
HKD | 3261.00 | 3274.00 | 3379.00 |
CHF | 32291.00 | 32421.00 | 33354.00 |
JPY | 174.57 | 175.27 | 182.63 |
AUD | 16764.00 | 16831.00 | 17372.00 |
SGD | 20056.00 | 20137.00 | 20687.00 |
THB | 779.00 | 782.00 | 817.00 |
CAD | 18748.00 | 18823.00 | 19351.00 |
NZD | 15436.00 | 15943.00 | |
KRW | 18.22 | 20.01 | |
DKK | 4040.00 | 4175.00 | |
SEK | 2693.00 | 2804.00 | |
NOK | 2533.00 | 2645.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25930.00 | 25940.00 | 26280.00 |
EUR | 30039.00 | 30160.00 | 31286.00 |
GBP | 34895.00 | 35035.00 | 36027.00 |
HKD | 3261.00 | 3274.00 | 3379.00 |
CHF | 32291.00 | 32421.00 | 33354.00 |
JPY | 174.57 | 175.27 | 182.63 |
AUD | 16764.00 | 16831.00 | 17372.00 |
SGD | 20056.00 | 20137.00 | 20687.00 |
THB | 779.00 | 782.00 | 817.00 |
CAD | 18748.00 | 18823.00 | 19351.00 |
NZD | 15436.00 | 15943.00 | |
KRW | 18.22 | 20.01 | |
DKK | 4040.00 | 4175.00 | |
SEK | 2693.00 | 2804.00 | |
NOK | 2533.00 | 2645.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng