Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 12/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26135.00 26135.00 26405.00
EUR 30328.00 30450.00 31595.00
GBP 34636.00 34775.00 35755.00
HKD 3314.00 3327.00 3440.00
CHF 32546.00 32677.00 33602.00
JPY 165.17 165.83 173.05
AUD 17221.00 17290.00 17854.00
SGD 20032.00 20112.00 20680.00
THB 809.00 812.00 850.00
CAD 18769.00 18844.00 19423.00
NZD   15064.00 15586.00
KRW   17.16 18.77
DKK   4069.00 4209.00
NOK   2558.00 2673.00
SEK   2791.00 2906.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26135.00 26135.00 26405.00
EUR 30328.00 30450.00 31595.00
GBP 34636.00 34775.00 35755.00
HKD 3314.00 3327.00 3440.00
CHF 32546.00 32677.00 33602.00
JPY 165.17 165.83 173.05
AUD 17221.00 17290.00 17854.00
SGD 20032.00 20112.00 20680.00
THB 809.00 812.00 850.00
CAD 18769.00 18844.00 19423.00
NZD   15064.00 15586.00
KRW   17.16 18.77
DKK   4069.00 4209.00
NOK   2558.00 2673.00
SEK   2791.00 2906.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng