Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 09/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26170.00 26172.00 26412.00
EUR 30106.00 30227.00 31382.00
GBP 34498.00 34637.00 35629.00
HKD 3320.00 3333.00 3447.00
CHF 32105.00 32234.00 33151.00
JPY 165.11 165.77 173.05
AUD 17117.00 17186.00 17755.00
SGD 19964.00 20044.00 20616.00
THB 804.00 807.00 845.00
CAD 18685.00 18760.00 19342.00
NZD   14969.00 15495.00
KRW   17.21 18.83
DKK   4040.00 4180.00
NOK   2546.00 2661.00
SEK   2749.00 2863.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26170.00 26172.00 26412.00
EUR 30106.00 30227.00 31382.00
GBP 34498.00 34637.00 35629.00
HKD 3320.00 3333.00 3447.00
CHF 32105.00 32234.00 33151.00
JPY 165.11 165.77 173.05
AUD 17117.00 17186.00 17755.00
SGD 19964.00 20044.00 20616.00
THB 804.00 807.00 845.00
CAD 18685.00 18760.00 19342.00
NZD   14969.00 15495.00
KRW   17.21 18.83
DKK   4040.00 4180.00
NOK   2546.00 2661.00
SEK   2749.00 2863.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng