Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 07/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26000.00 26005.00 26345.00
EUR 30214.00 30335.00 31464.00
GBP 35065.00 35206.00 36201.00
HKD 3269.00 3282.00 3388.00
CHF 32364.00 32494.00 33428.00
JPY 177.18 177.89 185.29
AUD 16770.00 16837.00 17378.00
SGD 20172.00 20253.00 20806.00
THB 784.00 787.00 823.00
CAD 18884.00 18960.00 19492.00
NZD   15547.00 16056.00
KRW   18.37 20.18
DKK   4063.00 4198.00
SEK   2681.00 2791.00
NOK   2541.00 2653.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26000.00 26005.00 26345.00
EUR 30214.00 30335.00 31464.00
GBP 35065.00 35206.00 36201.00
HKD 3269.00 3282.00 3388.00
CHF 32364.00 32494.00 33428.00
JPY 177.18 177.89 185.29
AUD 16770.00 16837.00 17378.00
SGD 20172.00 20253.00 20806.00
THB 784.00 787.00 823.00
CAD 18884.00 18960.00 19492.00
NZD   15547.00 16056.00
KRW   18.37 20.18
DKK   4063.00 4198.00
SEK   2681.00 2791.00
NOK   2541.00 2653.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng