Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 07/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26135.00 26138.00 26358.00
EUR 29794.00 29914.00 31044.00
GBP 33939.00 34075.00 35042.00
HKD 3318.00 3331.00 3438.00
CHF 32043.00 32172.00 33062.00
JPY 167.84 168.51 175.69
AUD 16732.00 16799.00 17335.00
SGD 19823.00 19903.00 20442.00
THB 791.00 794.00 830.00
CAD 18308.00 18382.00 18914.00
NZD   14581.00 15088.00
KRW   17.42 19.04
DKK   4000.00 4132.00
NOK   2525.00 2635.00
SEK   2692.00 2802.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26135.00 26138.00 26358.00
EUR 29794.00 29914.00 31044.00
GBP 33939.00 34075.00 35042.00
HKD 3318.00 3331.00 3438.00
CHF 32043.00 32172.00 33062.00
JPY 167.84 168.51 175.69
AUD 16732.00 16799.00 17335.00
SGD 19823.00 19903.00 20442.00
THB 791.00 794.00 830.00
CAD 18308.00 18382.00 18914.00
NZD   14581.00 15088.00
KRW   17.42 19.04
DKK   4000.00 4132.00
NOK   2525.00 2635.00
SEK   2692.00 2802.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng