Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 04/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26010.00 | 26010.00 | 26350.00 |
EUR | 30234.00 | 30355.00 | 31484.00 |
GBP | 35175.00 | 35316.00 | 36313.00 |
HKD | 3270.00 | 3283.00 | 3388.00 |
CHF | 32425.00 | 32555.00 | 33488.00 |
JPY | 177.34 | 178.05 | 185.45 |
AUD | 16872.00 | 16940.00 | 17483.00 |
SGD | 20199.00 | 20280.00 | 20834.00 |
THB | 788.00 | 791.00 | 827.00 |
CAD | 18952.00 | 19028.00 | 19563.00 |
NZD | 15655.00 | 16166.00 | |
KRW | 18.42 | 20.23 | |
DKK | 4066.00 | 4202.00 | |
SEK | 2683.00 | 2793.00 | |
NOK | 2546.00 | 2659.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26010.00 | 26010.00 | 26350.00 |
EUR | 30234.00 | 30355.00 | 31484.00 |
GBP | 35175.00 | 35316.00 | 36313.00 |
HKD | 3270.00 | 3283.00 | 3388.00 |
CHF | 32425.00 | 32555.00 | 33488.00 |
JPY | 177.34 | 178.05 | 185.45 |
AUD | 16872.00 | 16940.00 | 17483.00 |
SGD | 20199.00 | 20280.00 | 20834.00 |
THB | 788.00 | 791.00 | 827.00 |
CAD | 18952.00 | 19028.00 | 19563.00 |
NZD | 15655.00 | 16166.00 | |
KRW | 18.42 | 20.23 | |
DKK | 4066.00 | 4202.00 | |
SEK | 2683.00 | 2793.00 | |
NOK | 2546.00 | 2659.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng