Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 22/09/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26225.00 26228.00 26448.00
EUR 30384.00 30506.00 31592.00
GBP 34933.00 35073.00 36013.00
HKD 3331.00 3344.00 3446.00
CHF 32556.00 32687.00 33571.00
JPY 174.23 174.93 182.03
AUD 17050.00 17118.00 17637.00
SGD 20185.00 20266.00 20783.00
THB 807.00 810.00 846.00
CAD 18808.00 18884.00 19379.00
NZD   15195.00 15677.00
KRW   18.14 19.86
DKK   4085.00 4214.00
NOK   2599.00 2711.00
SEK   2748.00 2857.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26225.00 26228.00 26448.00
EUR 30384.00 30506.00 31592.00
GBP 34933.00 35073.00 36013.00
HKD 3331.00 3344.00 3446.00
CHF 32556.00 32687.00 33571.00
JPY 174.23 174.93 182.03
AUD 17050.00 17118.00 17637.00
SGD 20185.00 20266.00 20783.00
THB 807.00 810.00 846.00
CAD 18808.00 18884.00 19379.00
NZD   15195.00 15677.00
KRW   18.14 19.86
DKK   4085.00 4214.00
NOK   2599.00 2711.00
SEK   2748.00 2857.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng