Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 08/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26169.00 26409.00
EUR 30128.00 30249.00 31403.00
GBP 34522.00 34661.00 35653.00
HKD 3318.00 3331.00 3445.00
CHF 32212.00 32341.00 33263.00
JPY 165.94 166.61 173.95
AUD 17166.00 17235.00 17805.00
SGD 20003.00 20083.00 20656.00
THB 803.00 806.00 844.00
CAD 18721.00 18796.00 19379.00
NZD   15007.00 15533.00
KRW   17.22 18.84
DKK   4043.00 4183.00
NOK   2551.00 2666.00
SEK   2751.00 2864.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26169.00 26409.00
EUR 30128.00 30249.00 31403.00
GBP 34522.00 34661.00 35653.00
HKD 3318.00 3331.00 3445.00
CHF 32212.00 32341.00 33263.00
JPY 165.94 166.61 173.95
AUD 17166.00 17235.00 17805.00
SGD 20003.00 20083.00 20656.00
THB 803.00 806.00 844.00
CAD 18721.00 18796.00 19379.00
NZD   15007.00 15533.00
KRW   17.22 18.84
DKK   4043.00 4183.00
NOK   2551.00 2666.00
SEK   2751.00 2864.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng