Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 14/05/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25770.00 25780.00 26120.00
EUR 28452.00 28566.00 29668.00
GBP 33916.00 34052.00 35023.00
HKD 3262.00 3275.00 3381.00
CHF 30354.00 30476.00 31375.00
JPY 171.89 172.58 179.66
AUD 16458.00 16524.00 17055.00
SGD 19594.00 19673.00 20210.00
THB 759.00 762.00 796.00
CAD 18293.00 18366.00 18877.00
NZD   15157.00 15665.00
KRW   17.53 19.31
DKK   3828.00 3958.00
NOK   2450.00 2559.00
SEK   2616.00 2723.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25770.00 25780.00 26120.00
EUR 28452.00 28566.00 29668.00
GBP 33916.00 34052.00 35023.00
HKD 3262.00 3275.00 3381.00
CHF 30354.00 30476.00 31375.00
JPY 171.89 172.58 179.66
AUD 16458.00 16524.00 17055.00
SGD 19594.00 19673.00 20210.00
THB 759.00 762.00 796.00
CAD 18293.00 18366.00 18877.00
NZD   15157.00 15665.00
KRW   17.53 19.31
DKK   3828.00 3958.00
NOK   2450.00 2559.00
SEK   2616.00 2723.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng