Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 10/06/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25860.00 25870.00 26210.00
EUR 29167.00 29284.00 30397.00
GBP 34682.00 34821.00 35816.00
HKD 3253.00 3266.00 3371.00
CHF 31134.00 31259.00 32167.00
JPY 175.93 176.64 183.96
AUD 16657.00 16724.00 17258.00
SGD 19908.00 19988.00 20534.00
THB 777.00 780.00 815.00
CAD 18677.00 18752.00 19278.00
NZD   15521.00 16029.00
KRW   18.38 20.26
DKK   3925.00 4054.00
NOK   2534.00 2646.00
SEK   2664.00 2773.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25860.00 25870.00 26210.00
EUR 29167.00 29284.00 30397.00
GBP 34682.00 34821.00 35816.00
HKD 3253.00 3266.00 3371.00
CHF 31134.00 31259.00 32167.00
JPY 175.93 176.64 183.96
AUD 16657.00 16724.00 17258.00
SGD 19908.00 19988.00 20534.00
THB 777.00 780.00 815.00
CAD 18677.00 18752.00 19278.00
NZD   15521.00 16029.00
KRW   18.38 20.26
DKK   3925.00 4054.00
NOK   2534.00 2646.00
SEK   2664.00 2773.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng