Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 16/10/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26182.00 | 26184.00 | 26364.00 |
EUR | 30135.00 | 30256.00 | 31339.00 |
GBP | 34745.00 | 34885.00 | 35822.00 |
HKD | 3324.00 | 3337.00 | 3439.00 |
CHF | 32540.00 | 32671.00 | 33556.00 |
JPY | 171.07 | 171.76 | 178.66 |
AUD | 16751.00 | 16818.00 | 17334.00 |
SGD | 20010.00 | 20090.00 | 20601.00 |
THB | 789.00 | 792.00 | 827.00 |
CAD | 18444.00 | 18518.00 | 18999.00 |
NZD | 14846.00 | 15324.00 | |
KRW | 17.81 | 19.47 | |
DKK | 4049.00 | 4177.00 | |
NOK | 2554.00 | 2663.00 | |
SEK | 2727.00 | 2835.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26182.00 | 26184.00 | 26364.00 |
EUR | 30135.00 | 30256.00 | 31339.00 |
GBP | 34745.00 | 34885.00 | 35822.00 |
HKD | 3324.00 | 3337.00 | 3439.00 |
CHF | 32540.00 | 32671.00 | 33556.00 |
JPY | 171.07 | 171.76 | 178.66 |
AUD | 16751.00 | 16818.00 | 17334.00 |
SGD | 20010.00 | 20090.00 | 20601.00 |
THB | 789.00 | 792.00 | 827.00 |
CAD | 18444.00 | 18518.00 | 18999.00 |
NZD | 14846.00 | 15324.00 | |
KRW | 17.81 | 19.47 | |
DKK | 4049.00 | 4177.00 | |
NOK | 2554.00 | 2663.00 | |
SEK | 2727.00 | 2835.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng