Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 12/09/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26225.00 26226.00 26476.00
EUR 30351.00 30473.00 31583.00
GBP 35171.00 35312.00 36282.00
HKD 3323.00 3336.00 3441.00
CHF 32553.00 32684.00 33594.00
JPY 175.22 175.92 183.22
AUD 17249.00 17318.00 17854.00
SGD 20236.00 20317.00 20852.00
THB 810.00 813.00 849.00
CAD 18736.00 18811.00 19318.00
NZD   15515.00 16013.00
KRW   18.22 19.97
DKK   4080.00 4212.00
NOK   2617.00 2732.00
SEK   2777.00 2890.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26225.00 26226.00 26476.00
EUR 30351.00 30473.00 31583.00
GBP 35171.00 35312.00 36282.00
HKD 3323.00 3336.00 3441.00
CHF 32553.00 32684.00 33594.00
JPY 175.22 175.92 183.22
AUD 17249.00 17318.00 17854.00
SGD 20236.00 20317.00 20852.00
THB 810.00 813.00 849.00
CAD 18736.00 18811.00 19318.00
NZD   15515.00 16013.00
KRW   18.22 19.97
DKK   4080.00 4212.00
NOK   2617.00 2732.00
SEK   2777.00 2890.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng