Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 13/05/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25760.00 | 25770.00 | 26110.00 |
EUR | 28231.00 | 28344.00 | 29444.00 |
GBP | 33594.00 | 33729.00 | 34696.00 |
HKD | 3263.00 | 3276.00 | 3382.00 |
CHF | 30184.00 | 30305.00 | 31204.00 |
JPY | 171.27 | 171.96 | 179.00 |
AUD | 16251.00 | 16316.00 | 16845.00 |
SGD | 19545.00 | 19623.00 | 20158.00 |
THB | 757.00 | 760.00 | 793.00 |
CAD | 18245.00 | 18318.00 | 18827.00 |
NZD | 14989.00 | 15495.00 | |
KRW | 17.49 | 19.26 | |
NOK | 3432.00 | 2539.00 | |
SEK | 2594.00 | 2699.00 | |
DKK | 3799.00 | 3926.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25760.00 | 25770.00 | 26110.00 |
EUR | 28231.00 | 28344.00 | 29444.00 |
GBP | 33594.00 | 33729.00 | 34696.00 |
HKD | 3263.00 | 3276.00 | 3382.00 |
CHF | 30184.00 | 30305.00 | 31204.00 |
JPY | 171.27 | 171.96 | 179.00 |
AUD | 16251.00 | 16316.00 | 16845.00 |
SGD | 19545.00 | 19623.00 | 20158.00 |
THB | 757.00 | 760.00 | 793.00 |
CAD | 18245.00 | 18318.00 | 18827.00 |
NZD | 14989.00 | 15495.00 | |
KRW | 17.49 | 19.26 | |
NOK | 3432.00 | 2539.00 | |
SEK | 2594.00 | 2699.00 | |
DKK | 3799.00 | 3926.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng