Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 21/01/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25100.00 25110.00 25450.00
EUR 25766.00 25869.00 26957.00
GBP 30521.00 30644.00 31619.00
HKD 3184.00 3197.00 3303.00
CHF 27353.00 27463.00 28336.00
JPY 159.56 160.20 167.28
AUD 15510.00 15572.00 16088.00
SGD 18311.00 18385.00 18911.00
THB 724.00 727.00 759.00
CAD 17243.00 17312.00 17816.00
NZD   14082.00 14578.00
KRW   16.84 18.60
DKK   3462.00 3588.00
SEK   2246.00 2339.00
NOK   2186.00 2279.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25100.00 25110.00 25450.00
EUR 25766.00 25869.00 26957.00
GBP 30521.00 30644.00 31619.00
HKD 3184.00 3197.00 3303.00
CHF 27353.00 27463.00 28336.00
JPY 159.56 160.20 167.28
AUD 15510.00 15572.00 16088.00
SGD 18311.00 18385.00 18911.00
THB 724.00 727.00 759.00
CAD 17243.00 17312.00 17816.00
NZD   14082.00 14578.00
KRW   16.84 18.60
DKK   3462.00 3588.00
SEK   2246.00 2339.00
NOK   2186.00 2279.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng