Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 14/03/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25300.00 25350.00 25690.00
EUR 27113.00 27222.00 28332.00
GBP 32375.00 32505.00 33465.00
HKD 3217.00 3230.00 3337.00
CHF 28307.00 28421.00 29315.00
JPY 167.41 168.08 175.30
AUD 15771.00 15834.00 16354.00
SGD 18764.00 18839.00 19380.00
THB 739.00 742.00 774.00
CAD 17376.00 17446.00 17952.00
NZD   14357.00 14858.00
KRW   16.78 18.51
DKK   3640.00 3776.00
NOK   2337.00 2441.00
SEK   2446.00 2553.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25300.00 25350.00 25690.00
EUR 27113.00 27222.00 28332.00
GBP 32375.00 32505.00 33465.00
HKD 3217.00 3230.00 3337.00
CHF 28307.00 28421.00 29315.00
JPY 167.41 168.08 175.30
AUD 15771.00 15834.00 16354.00
SGD 18764.00 18839.00 19380.00
THB 739.00 742.00 774.00
CAD 17376.00 17446.00 17952.00
NZD   14357.00 14858.00
KRW   16.78 18.51
DKK   3640.00 3776.00
NOK   2337.00 2441.00
SEK   2446.00 2553.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng