Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 30/05/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25830.00 | 25840.00 | 26180.00 |
EUR | 28883.00 | 28999.00 | 30108.00 |
GBP | 34409.00 | 34547.00 | 35525.00 |
HKD | 3251.00 | 3264.00 | 3369.00 |
CHF | 31008.00 | 31133.00 | 32052.00 |
JPY | 176.27 | 176.98 | 184.34 |
AUD | 16354.00 | 16420.00 | 16950.00 |
SGD | 19791.00 | 19870.00 | 20414.00 |
THB | 772.00 | 775.00 | 809.00 |
CAD | 18494.00 | 18568.00 | 19087.00 |
NZD | 15224.00 | 15733.00 | |
KRW | 18.00 | 19.81 | |
DKK | 3888.00 | 4015.00 | |
SEK | 2655.00 | 2764.00 | |
NOK | 2498.00 | 2606.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25830.00 | 25840.00 | 26180.00 |
EUR | 28883.00 | 28999.00 | 30108.00 |
GBP | 34409.00 | 34547.00 | 35525.00 |
HKD | 3251.00 | 3264.00 | 3369.00 |
CHF | 31008.00 | 31133.00 | 32052.00 |
JPY | 176.27 | 176.98 | 184.34 |
AUD | 16354.00 | 16420.00 | 16950.00 |
SGD | 19791.00 | 19870.00 | 20414.00 |
THB | 772.00 | 775.00 | 809.00 |
CAD | 18494.00 | 18568.00 | 19087.00 |
NZD | 15224.00 | 15733.00 | |
KRW | 18.00 | 19.81 | |
DKK | 3888.00 | 4015.00 | |
SEK | 2655.00 | 2764.00 | |
NOK | 2498.00 | 2606.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng