Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 24/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26190.00 26192.00 26352.00
EUR 30018.00 30139.00 31221.00
GBP 34509.00 34648.00 35583.00
HKD 3326.00 3339.00 3441.00
CHF 32550.00 32681.00 33566.00
JPY 168.83 169.51 176.25
AUD 16831.00 16899.00 17421.00
SGD 19955.00 20035.00 20548.00
THB 783.00 786.00 820.00
CAD 18503.00 18577.00 19087.00
NZD   14926.00 15404.00
KRW   17.65 19.28
DKK   4033.00 4160.00
SEK   2753.00 2863.00
NOK   2586.00 2697.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26190.00 26192.00 26352.00
EUR 30018.00 30139.00 31221.00
GBP 34509.00 34648.00 35583.00
HKD 3326.00 3339.00 3441.00
CHF 32550.00 32681.00 33566.00
JPY 168.83 169.51 176.25
AUD 16831.00 16899.00 17421.00
SGD 19955.00 20035.00 20548.00
THB 783.00 786.00 820.00
CAD 18503.00 18577.00 19087.00
NZD   14926.00 15404.00
KRW   17.65 19.28
DKK   4033.00 4160.00
SEK   2753.00 2863.00
NOK   2586.00 2697.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng