Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 04/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26020.00 | 26030.00 | 26370.00 |
EUR | 30223.00 | 30344.00 | 31474.00 |
GBP | 35162.00 | 35303.00 | 36300.00 |
HKD | 3273.00 | 3286.00 | 3392.00 |
CHF | 32389.00 | 32519.00 | 33450.00 |
JPY | 177.05 | 177.76 | 185.14 |
AUD | 16894.00 | 16962.00 | 17506.00 |
SGD | 20205.00 | 20286.00 | 20840.00 |
THB | 786.00 | 789.00 | 824.00 |
CAD | 18957.00 | 19033.00 | 19567.00 |
NZD | 15674.00 | 16185.00 | |
KRW | 18.39 | 20.19 | |
DKK | 4064.00 | 4200.00 | |
SEK | 2683.00 | 2793.00 | |
NOK | 2550.00 | 2663.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26020.00 | 26030.00 | 26370.00 |
EUR | 30223.00 | 30344.00 | 31474.00 |
GBP | 35162.00 | 35303.00 | 36300.00 |
HKD | 3273.00 | 3286.00 | 3392.00 |
CHF | 32389.00 | 32519.00 | 33450.00 |
JPY | 177.05 | 177.76 | 185.14 |
AUD | 16894.00 | 16962.00 | 17506.00 |
SGD | 20205.00 | 20286.00 | 20840.00 |
THB | 786.00 | 789.00 | 824.00 |
CAD | 18957.00 | 19033.00 | 19567.00 |
NZD | 15674.00 | 16185.00 | |
KRW | 18.39 | 20.19 | |
DKK | 4064.00 | 4200.00 | |
SEK | 2683.00 | 2793.00 | |
NOK | 2550.00 | 2663.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng