Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 18/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25970.00 | 25980.00 | 26320.00 |
EUR | 29802.00 | 29922.00 | 31046.00 |
GBP | 34501.00 | 34640.00 | 35628.00 |
HKD | 3266.00 | 3279.00 | 3385.00 |
CHF | 31986.00 | 32114.00 | 33032.00 |
JPY | 172.16 | 172.85 | 180.15 |
AUD | 16682.00 | 16749.00 | 17290.00 |
SGD | 20010.00 | 20090.00 | 20637.00 |
THB | 784.00 | 787.00 | 823.00 |
CAD | 18705.00 | 18780.00 | 19305.00 |
NZD | 15320.00 | 15826.00 | |
KRW | 18.04 | 19.79 | |
DKK | 4008.00 | 4140.00 | |
SEK | 2637.00 | 2744.00 | |
NOK | 2492.00 | 2600.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25970.00 | 25980.00 | 26320.00 |
EUR | 29802.00 | 29922.00 | 31046.00 |
GBP | 34501.00 | 34640.00 | 35628.00 |
HKD | 3266.00 | 3279.00 | 3385.00 |
CHF | 31986.00 | 32114.00 | 33032.00 |
JPY | 172.16 | 172.85 | 180.15 |
AUD | 16682.00 | 16749.00 | 17290.00 |
SGD | 20010.00 | 20090.00 | 20637.00 |
THB | 784.00 | 787.00 | 823.00 |
CAD | 18705.00 | 18780.00 | 19305.00 |
NZD | 15320.00 | 15826.00 | |
KRW | 18.04 | 19.79 | |
DKK | 4008.00 | 4140.00 | |
SEK | 2637.00 | 2744.00 | |
NOK | 2492.00 | 2600.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng