Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 17/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25965.00 25975.00 26315.00
EUR 29789.00 29909.00 31032.00
GBP 34389.00 34527.00 35513.00
HKD 3265.00 3278.00 3384.00
CHF 32018.00 32147.00 33067.00
JPY 172.24 172.93 180.23
AUD 16609.00 16676.00 17215.00
SGD 19989.00 20069.00 20615.00
THB 783.00 786.00 821.00
CAD 18728.00 18803.00 19329.00
NZD   15237.00 15742.00
KRW   18.04 19.78
DKK   4006.00 4139.00
NOK   2491.00 2599.00
SEK   2634.00 2740.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25965.00 25975.00 26315.00
EUR 29789.00 29909.00 31032.00
GBP 34389.00 34527.00 35513.00
HKD 3265.00 3278.00 3384.00
CHF 32018.00 32147.00 33067.00
JPY 172.24 172.93 180.23
AUD 16609.00 16676.00 17215.00
SGD 19989.00 20069.00 20615.00
THB 783.00 786.00 821.00
CAD 18728.00 18803.00 19329.00
NZD   15237.00 15742.00
KRW   18.04 19.78
DKK   4006.00 4139.00
NOK   2491.00 2599.00
SEK   2634.00 2740.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng