Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 17/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25965.00 | 25975.00 | 26315.00 |
EUR | 29789.00 | 29909.00 | 31032.00 |
GBP | 34389.00 | 34527.00 | 35513.00 |
HKD | 3265.00 | 3278.00 | 3384.00 |
CHF | 32018.00 | 32147.00 | 33067.00 |
JPY | 172.24 | 172.93 | 180.23 |
AUD | 16609.00 | 16676.00 | 17215.00 |
SGD | 19989.00 | 20069.00 | 20615.00 |
THB | 783.00 | 786.00 | 821.00 |
CAD | 18728.00 | 18803.00 | 19329.00 |
NZD | 15237.00 | 15742.00 | |
KRW | 18.04 | 19.78 | |
DKK | 4006.00 | 4139.00 | |
NOK | 2491.00 | 2599.00 | |
SEK | 2634.00 | 2740.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25965.00 | 25975.00 | 26315.00 |
EUR | 29789.00 | 29909.00 | 31032.00 |
GBP | 34389.00 | 34527.00 | 35513.00 |
HKD | 3265.00 | 3278.00 | 3384.00 |
CHF | 32018.00 | 32147.00 | 33067.00 |
JPY | 172.24 | 172.93 | 180.23 |
AUD | 16609.00 | 16676.00 | 17215.00 |
SGD | 19989.00 | 20069.00 | 20615.00 |
THB | 783.00 | 786.00 | 821.00 |
CAD | 18728.00 | 18803.00 | 19329.00 |
NZD | 15237.00 | 15742.00 | |
KRW | 18.04 | 19.78 | |
DKK | 4006.00 | 4139.00 | |
NOK | 2491.00 | 2599.00 | |
SEK | 2634.00 | 2740.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng