Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 31/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26075.00 26077.00 26377.00
EUR 30275.00 30397.00 31566.00
GBP 34737.00 34877.00 35872.00
HKD 3307.00 3320.00 3433.00
CHF 32596.00 32727.00 33660.00
JPY 164.01 164.67 172.07
AUD 17253.00 17322.00 17893.00
SGD 20096.00 20177.00 20757.00
THB 813.00 816.00 854.00
CAD 18831.00 18907.00 19494.00
NZD   14955.00 15483.00
KRW   17.50 19.18
DKK   4062.00 4204.00
NOK   2556.00 2671.00
SEK   2798.00 2915.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26075.00 26077.00 26377.00
EUR 30275.00 30397.00 31566.00
GBP 34737.00 34877.00 35872.00
HKD 3307.00 3320.00 3433.00
CHF 32596.00 32727.00 33660.00
JPY 164.01 164.67 172.07
AUD 17253.00 17322.00 17893.00
SGD 20096.00 20177.00 20757.00
THB 813.00 816.00 854.00
CAD 18831.00 18907.00 19494.00
NZD   14955.00 15483.00
KRW   17.50 19.18
DKK   4062.00 4204.00
NOK   2556.00 2671.00
SEK   2798.00 2915.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng