Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 06/06/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25900.00 | 25901.00 | 26241.00 |
EUR | 29258.00 | 29376.00 | 30491.00 |
GBP | 34771.00 | 34911.00 | 35907.00 |
HKD | 3258.00 | 3271.00 | 3376.00 |
CHF | 31209.00 | 31334.00 | 32245.00 |
JPY | 177.02 | 177.73 | 185.11 |
AUD | 16644.00 | 16711.00 | 17246.00 |
SGD | 19921.00 | 20001.00 | 20546.00 |
THB | 778.00 | 781.00 | 815.00 |
CAD | 18742.00 | 18817.00 | 19345.00 |
NZD | 15511.00 | 16019.00 | |
KRW | 18.37 | 20.25 | |
DKK | 3937.00 | 4067.00 | |
SEK | 2670.00 | 2779.00 | |
NOK | 2533.00 | 2645.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25900.00 | 25901.00 | 26241.00 |
EUR | 29258.00 | 29376.00 | 30491.00 |
GBP | 34771.00 | 34911.00 | 35907.00 |
HKD | 3258.00 | 3271.00 | 3376.00 |
CHF | 31209.00 | 31334.00 | 32245.00 |
JPY | 177.02 | 177.73 | 185.11 |
AUD | 16644.00 | 16711.00 | 17246.00 |
SGD | 19921.00 | 20001.00 | 20546.00 |
THB | 778.00 | 781.00 | 815.00 |
CAD | 18742.00 | 18817.00 | 19345.00 |
NZD | 15511.00 | 16019.00 | |
KRW | 18.37 | 20.25 | |
DKK | 3937.00 | 4067.00 | |
SEK | 2670.00 | 2779.00 | |
NOK | 2533.00 | 2645.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng