Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 03/06/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25870.00 | 25880.00 | 26220.00 |
EUR | 29168.00 | 29285.00 | 30398.00 |
GBP | 34602.00 | 34741.00 | 35735.00 |
HKD | 3256.00 | 3269.00 | 3374.00 |
CHF | 31251.00 | 31377.00 | 32291.00 |
JPY | 177.68 | 178.39 | 185.83 |
AUD | 16527.00 | 16593.00 | 17126.00 |
SGD | 19885.00 | 19965.00 | 20512.00 |
THB | 778.00 | 781.00 | 816.00 |
CAD | 18637.00 | 18712.00 | 19236.00 |
NZD | 15431.00 | 15943.00 | |
KRW | 18.07 | 19.88 | |
DKK | 3925.00 | 4054.00 | |
SEK | 2676.00 | 2786.00 | |
NOK | 2525.00 | 2637.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25870.00 | 25880.00 | 26220.00 |
EUR | 29168.00 | 29285.00 | 30398.00 |
GBP | 34602.00 | 34741.00 | 35735.00 |
HKD | 3256.00 | 3269.00 | 3374.00 |
CHF | 31251.00 | 31377.00 | 32291.00 |
JPY | 177.68 | 178.39 | 185.83 |
AUD | 16527.00 | 16593.00 | 17126.00 |
SGD | 19885.00 | 19965.00 | 20512.00 |
THB | 778.00 | 781.00 | 816.00 |
CAD | 18637.00 | 18712.00 | 19236.00 |
NZD | 15431.00 | 15943.00 | |
KRW | 18.07 | 19.88 | |
DKK | 3925.00 | 4054.00 | |
SEK | 2676.00 | 2786.00 | |
NOK | 2525.00 | 2637.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng