Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 12/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26150.00 26155.00 26385.00
EUR 29920.00 30040.00 31173.00
GBP 33987.00 34123.00 35091.00
HKD 3321.00 3334.00 3441.00
CHF 32304.00 32434.00 33335.00
JPY 166.71 167.38 174.46
AUD 16846.00 16914.00 17452.00
SGD 19881.00 19961.00 20502.00
THB 790.00 793.00 829.00
CAD 18452.00 18526.00 19064.00
NZD   14642.00 15150.00
KRW   17.28 18.87
DKK   4017.00 4150.00
NOK   2560.00 2673.00
SEK   2727.00 2839.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26150.00 26155.00 26385.00
EUR 29920.00 30040.00 31173.00
GBP 33987.00 34123.00 35091.00
HKD 3321.00 3334.00 3441.00
CHF 32304.00 32434.00 33335.00
JPY 166.71 167.38 174.46
AUD 16846.00 16914.00 17452.00
SGD 19881.00 19961.00 20502.00
THB 790.00 793.00 829.00
CAD 18452.00 18526.00 19064.00
NZD   14642.00 15150.00
KRW   17.28 18.87
DKK   4017.00 4150.00
NOK   2560.00 2673.00
SEK   2727.00 2839.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng