Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 25/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26105.00 26109.00 26389.00
EUR 30407.00 30529.00 31676.00
GBP 34894.00 35034.00 36018.00
HKD 3314.00 3327.00 3439.00
CHF 32792.00 32924.00 33860.00
JPY 164.73 165.39 172.69
AUD 17293.00 17362.00 17928.00
SGD 20142.00 20223.00 20796.00
THB 823.00 826.00 864.00
CAD 18885.00 18961.00 19546.00
NZD   15108.00 15632.00
KRW   17.43 19.09
DKK   4077.00 4218.00
NOK   2570.00 2685.00
SEK   2809.00 2926.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26105.00 26109.00 26389.00
EUR 30407.00 30529.00 31676.00
GBP 34894.00 35034.00 36018.00
HKD 3314.00 3327.00 3439.00
CHF 32792.00 32924.00 33860.00
JPY 164.73 165.39 172.69
AUD 17293.00 17362.00 17928.00
SGD 20142.00 20223.00 20796.00
THB 823.00 826.00 864.00
CAD 18885.00 18961.00 19546.00
NZD   15108.00 15632.00
KRW   17.43 19.09
DKK   4077.00 4218.00
NOK   2570.00 2685.00
SEK   2809.00 2926.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng