Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 02/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26160.00 26160.00 26410.00
EUR 30009.00 30130.00 31294.00
GBP 34180.00 34317.00 35317.00
HKD 3314.00 3327.00 3442.00
CHF 32165.00 32294.00 33227.00
JPY 165.30 165.96 173.32
AUD 16902.00 16970.00 17543.00
SGD 19973.00 20053.00 20633.00
THB 800.00 803.00 841.00
CAD 18479.00 18553.00 19133.00
NZD   14834.00 15364.00
KRW   17.21 18.83
DKK   4027.00 4168.00
NOK   2544.00 2659.00
SEK   2732.00 2845.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26160.00 26160.00 26410.00
EUR 30009.00 30130.00 31294.00
GBP 34180.00 34317.00 35317.00
HKD 3314.00 3327.00 3442.00
CHF 32165.00 32294.00 33227.00
JPY 165.30 165.96 173.32
AUD 16902.00 16970.00 17543.00
SGD 19973.00 20053.00 20633.00
THB 800.00 803.00 841.00
CAD 18479.00 18553.00 19133.00
NZD   14834.00 15364.00
KRW   17.21 18.83
DKK   4027.00 4168.00
NOK   2544.00 2659.00
SEK   2732.00 2845.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng