Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 19/09/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26220.00 26225.00 26445.00
EUR 30476.00 30598.00 31685.00
GBP 35101.00 35242.00 36184.00
HKD 3326.00 3339.00 3442.00
CHF 32679.00 32810.00 33700.00
JPY 174.22 174.92 182.02
AUD 17094.00 17163.00 17683.00
SGD 20210.00 20291.00 20810.00
THB 805.00 808.00 843.00
CAD 18787.00 18862.00 19356.00
NZD   15264.00 15746.00
KRW   18.16 19.88
DKK   4097.00 4227.00
SEK   2763.00 2873.00
NOK   2611.00 2723.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26220.00 26225.00 26445.00
EUR 30476.00 30598.00 31685.00
GBP 35101.00 35242.00 36184.00
HKD 3326.00 3339.00 3442.00
CHF 32679.00 32810.00 33700.00
JPY 174.22 174.92 182.02
AUD 17094.00 17163.00 17683.00
SGD 20210.00 20291.00 20810.00
THB 805.00 808.00 843.00
CAD 18787.00 18862.00 19356.00
NZD   15264.00 15746.00
KRW   18.16 19.88
DKK   4097.00 4227.00
SEK   2763.00 2873.00
NOK   2611.00 2723.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng