Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 17/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26123.00 26403.00
EUR 30340.00 30462.00 31607.00
GBP 34696.00 34835.00 35816.00
HKD 3314.00 3327.00 3439.00
CHF 32515.00 32646.00 33569.00
JPY 166.28 166.95 174.25
AUD 17096.00 17165.00 17728.00
SGD 20060.00 20141.00 20710.00
THB 814.00 817.00 856.00
CAD 18772.00 18847.00 19427.00
NZD   14965.00 15487.00
KRW   17.12 18.71
DKK   4069.00 4209.00
NOK   2527.00 2640.00
SEK   2774.00 2888.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26123.00 26403.00
EUR 30340.00 30462.00 31607.00
GBP 34696.00 34835.00 35816.00
HKD 3314.00 3327.00 3439.00
CHF 32515.00 32646.00 33569.00
JPY 166.28 166.95 174.25
AUD 17096.00 17165.00 17728.00
SGD 20060.00 20141.00 20710.00
THB 814.00 817.00 856.00
CAD 18772.00 18847.00 19427.00
NZD   14965.00 15487.00
KRW   17.12 18.71
DKK   4069.00 4209.00
NOK   2527.00 2640.00
SEK   2774.00 2888.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng