Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 21/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26170.00 26172.00 26392.00
EUR 29821.00 29941.00 31072.00
GBP 33860.00 33996.00 34963.00
HKD 3317.00 3330.00 3437.00
CHF 32156.00 32285.00 33179.00
JPY 163.65 164.31 171.17
AUD 16684.00 16751.00 17287.00
SGD 19813.00 19893.00 20431.00
THB 791.00 794.00 829.00
CAD 18376.00 18450.00 18984.00
NZD   14498.00 15004.00
KRW   17.19 18.77
DKK   4003.00 4135.00
NOK   2527.00 2638.00
SEK   2706.00 2817.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26170.00 26172.00 26392.00
EUR 29821.00 29941.00 31072.00
GBP 33860.00 33996.00 34963.00
HKD 3317.00 3330.00 3437.00
CHF 32156.00 32285.00 33179.00
JPY 163.65 164.31 171.17
AUD 16684.00 16751.00 17287.00
SGD 19813.00 19893.00 20431.00
THB 791.00 794.00 829.00
CAD 18376.00 18450.00 18984.00
NZD   14498.00 15004.00
KRW   17.19 18.77
DKK   4003.00 4135.00
NOK   2527.00 2638.00
SEK   2706.00 2817.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng