Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 22/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26126.00 26406.00
EUR 30256.00 30378.00 31522.00
GBP 34622.00 34761.00 35741.00
HKD 3314.00 3327.00 3439.00
CHF 32537.00 32668.00 33592.00
JPY 163.17 163.83 170.91
AUD 17085.00 17154.00 17717.00
SGD 20013.00 20093.00 20660.00
THB 816.00 819.00 857.00
CAD 18735.00 18810.00 19388.00
NZD   14932.00 15454.00
KRW   17.11 18.71
DKK   4059.00 4199.00
NOK   2542.00 2656.00
SEK   2785.00 2899.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26126.00 26406.00
EUR 30256.00 30378.00 31522.00
GBP 34622.00 34761.00 35741.00
HKD 3314.00 3327.00 3439.00
CHF 32537.00 32668.00 33592.00
JPY 163.17 163.83 170.91
AUD 17085.00 17154.00 17717.00
SGD 20013.00 20093.00 20660.00
THB 816.00 819.00 857.00
CAD 18735.00 18810.00 19388.00
NZD   14932.00 15454.00
KRW   17.11 18.71
DKK   4059.00 4199.00
NOK   2542.00 2656.00
SEK   2785.00 2899.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng