Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 14/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25930.00 25940.00 26280.00
EUR 29934.00 30054.00 31179.00
GBP 34626.00 34765.00 35754.00
HKD 3261.00 3274.00 3379.00
CHF 32211.00 32340.00 33270.00
JPY 173.64 174.34 181.62
AUD 16851.00 16919.00 17462.00
SGD 20047.00 20128.00 20677.00
THB 785.00 788.00 823.00
CAD 18749.00 18824.00 19351.00
NZD   15436.00 15943.00
KRW   18.18 19.95
DKK   4025.00 4160.00
SEK   2676.00 2785.00
NOK   2521.00 2632.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25930.00 25940.00 26280.00
EUR 29934.00 30054.00 31179.00
GBP 34626.00 34765.00 35754.00
HKD 3261.00 3274.00 3379.00
CHF 32211.00 32340.00 33270.00
JPY 173.64 174.34 181.62
AUD 16851.00 16919.00 17462.00
SGD 20047.00 20128.00 20677.00
THB 785.00 788.00 823.00
CAD 18749.00 18824.00 19351.00
NZD   15436.00 15943.00
KRW   18.18 19.95
DKK   4025.00 4160.00
SEK   2676.00 2785.00
NOK   2521.00 2632.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng